Khái niệm kháng cự và hỗ trợ là hai khái niệm quan trọng trong phân tích kỹ thuật và giao dịch trên thị trường tài chính.
Kháng cự (Resistance) là mức giá trên biểu đồ mà giá cổ phiếu hoặc cặp tiền tệ thường gặp khó khăn để vượt qua và tiếp tục tăng giá. Điều này xảy ra vì tại mức kháng cự, có nhiều nhà đầu tư đã mua vào với giá thấp và muốn bán khi giá tăng lên gần mức đó. Vì vậy, mức kháng cự tạo ra một áp lực bán mạnh khiến giá khó có thể vượt qua và thường đảo chiều giảm sau khi tiếp cận.
Hỗ trợ (Support) là mức giá trên biểu đồ mà giá cổ phiếu hoặc cặp tiền tệ thường gặp hỗ trợ và đảo chiều tăng giá sau khi giảm. Tại mức hỗ trợ, có nhiều nhà đầu tư đã mua vào với giá cao hơn và muốn bán khi giá tiếp tục tăng. Vì vậy, mức hỗ trợ tạo ra một áp lực mua mạnh khiến giá khó có thể giảm dưới mức đó và thường đảo chiều tăng sau khi tiếp cận.
Nhà đầu tư và giao dịch viên thường sử dụng các mức kháng cự và hỗ trợ để xác định các điểm vào và ra lệnh trong giao dịch. Khi mức kháng cự bị phá vỡ, giá có xu hướng tăng lên. Ngược lại, khi mức hỗ trợ bị phá vỡ, giá có xu hướng giảm đi. Các mức này cũng cung cấp thông tin quan trọng về tâm lý thị trường và lực cung-cầu, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch chính xác.
Sử dụng kháng cự hỗ trợ trong giao dịch Forex có các mục đích sau:
Đánh dấu tâm lý giao dịch: Các mức kháng cự và hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh dấu tâm lý giao dịch của thị trường. Khi giá tiếp cận các mức này, nhà đầu tư thường có xu hướng quan sát và đưa ra quyết định mua hoặc bán dựa trên sự phản ứng của thị trường.
Giúp thoát hàng nhanh chóng: Mức kháng cự có thể được sử dụng để đặt điểm dừng lỗ khi mở lệnh mua, trong trường hợp giá không thể vượt qua mức này và đảo chiều giảm. Tương tự, mức hỗ trợ có thể được sử dụng để đặt điểm dừng lỗ khi mở lệnh bán, trong trường hợp giá không thể giảm dưới mức này và đảo chiều tăng.
Cài đặt các điểm vào lệnh: Các mức kháng cự và hỗ trợ cũng có thể được sử dụng để xác định các điểm vào lệnh. Nếu giá vượt qua mức kháng cự, có thể là tín hiệu mở lệnh mua. Nếu giá giảm dưới mức hỗ trợ, có thể là tín hiệu mở lệnh bán.
Xác định các điểm dừng lỗ: Mức kháng cự và hỗ trợ cũng giúp xác định các điểm dừng lỗ hợp lý cho các lệnh mở. Khi giá tiếp cận các mức này, điểm dừng lỗ có thể được đặt để bảo vệ lợi nhuận hoặc giảm thiểu tổn thất.
Loại kháng cự hỗ trợ trong phân tích kỹ thuật có thể phức tạp và đa dạng, tùy thuộc vào cách thức xác định và vẽ biểu đồ. Tuy nhiên, một số loại phổ biến bao gồm:
Theo xu hướng: được hình thành khi 2 đỉnh và 2 đáy gần nhau nhất.
Theo đường trung bình động: Về cơ bản, đường trung bình động MA cũng có thể được sử dụng để xác định xu hướng. Vì vậy, bạn cũng có thể sử dụng nó để xác định kháng cự hỗ trợ.
Theo các mức phục hồi Fibonacci: Ngoài ra còn có các mức hỗ trợ và kháng cự tương ứng dựa trên % của dãy Fibonacci là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, 100%.
Theo vùng giao dịch (trading range): giá hình thành đỉnh trước bằng đỉnh sau, đáy trước bằng đáy sau. Hai đường song song có thể được vẽ để tạo thành các đường hỗ trợ và kháng cự.
Theo khoảng trống (GAP): Sau khi một biến động giá xảy ra, nó sẽ phục hồi đến giữa khoảng trống và sau đó đi vào xu hướng. Dựa trên điều này, chúng tôi cũng tìm thấy các mức hỗ trợ và kháng cự.
Tại các mức giá tròn: Những mức giá được làm tròn là 1:2000 hoặc 1:3000 hoặc 1:1500,…
Theo các khung thời gian chính và phụ kết hợp: Trên các khung thời gian ngắn hơn, chúng ta có thể thấy các mức hỗ trợ và kháng cự trên các khung thời gian cao hơn cũng như các mức trên các khung thời gian thấp hơn.
Để xác định các vùng kháng cự và hỗ trợ trong giao dịch, bạn có thể áp dụng các cách sau:
Sử dụng biểu đồ nến: Dựa vào biểu đồ nến để xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự. Khi bạn thấy nhiều nến chạm vào cùng một mức giá và đảo chiều, đó có thể là một vùng kháng cự hoặc hỗ trợ quan trọng.
Sử dụng biểu đồ đường: Sử dụng biểu đồ đường thay vì biểu đồ nến có thể làm cho việc xác định các vùng kháng cự và hỗ trợ dễ dàng hơn. Đường trung bình động và các đường chỉ báo kỹ thuật khác cũng có thể được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
Sử dụng đường trendline: Vẽ các đường trendline để kết nối các đỉnh hoặc đáy của biểu đồ. Những đường trendline này có thể giúp xác định các vùng kháng cự và hỗ trợ.
Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật: Các chỉ báo kỹ thuật như Fibonacci retracement, Pivot point, Bollinger Bands và Moving average cũng có thể giúp xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự.
Có hai phương pháp phổ biến để áp dụng kháng cự hỗ trợ vào giao dịch Forex:
Sử dụng kháng cự hỗ trợ khi giá bật lại: Phương pháp này dựa trên sự phục hồi của giá sau khi chạm vào đường hỗ trợ hoặc kháng cự. Bạn đợi giá phục hồi sau khi chạm vào vùng hỗ trợ hoặc kháng cự trước khi tiến hành vào lệnh. Điều này giúp tránh rủi ro giá vượt qua các vùng hỗ trợ và kháng cự.
Sử dụng kháng cự hỗ trợ trong việc xác định điểm vào lệnh: Khi giá vượt qua mức kháng cự hoặc hỗ trợ, đây có thể là tín hiệu mở lệnh trong xu hướng giá tương ứng. Bạn có thể đặt lệnh mua khi giá vượt qua mức kháng cự hoặc lệnh bán khi giá vượt qua mức hỗ trợ. Tuy nhiên, cần phải xác nhận tín hiệu này bằng các chỉ báo kỹ thuật khác để đảm bảo tính chính xác của quyết định giao dịch.
Nhớ rằng, việc xác định các vùng kháng cự và hỗ trợ là một kỹ năng quan trọng trong giao dịch Forex, và nó cần được kết hợp với các phương pháp và công cụ khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác và hiệu quả.
Nếu bạn quan tâm đến việc hỗ trợ kháng cự và thành công trong đầu tư, Vantage có thể là một nền tảng hữu ích cho bạn. Với Vantage, bạn có thể tạo tài khoản đầu tư, nghiên cứu thị trường, và thực hiện các giao dịch chứng khoán, ngoại hối,... theo kế hoạch của mình.
Đăng ký tài khoản Vantage ngay hôm nay để khám phá các công cụ và tài nguyên hữu ích giúp bạn quản lý đầu tư một cách chuyên nghiệp.
Đăng ký mở tài khoản giao dịch ngoại hối Vantage tại:
https://www.vantage-markets.com/open-live-account/?affid=NBMTAwMjcyMQ%3D%3D
Nguồn tham khảo:
https://traderviet.org/t/tim-hieu-ve-khang-cu-ho-tro-va-cach-su-dung-trong-giao-dich.79047/
Nhận xét
Đăng nhận xét