Chuyển đến nội dung chính

THẶNG DƯ NGÂN SÁCH LÀ GÌ? CÓ PHẢI THẶNG DƯ LÚC NÀO CŨNG TỐT?

 

THẶNG DƯ NGÂN SÁCH LÀ GÌ?


Thuật ngữ thặng dư ngân sách đề cập đến một tình huống xảy ra khi thu nhập vượt quá chi tiêu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính của một tập đoàn hoặc chính phủ, không giống như các cá nhân có tiền tiết kiệm thay vì thặng dư ngân sách. Thặng dư cho thấy tài chính của chính phủ đang được quản lý hiệu quả.



THẶNG DƯ NGÂN SÁCH TÁC ĐỘNG ĐẾN NỀN KINH TẾ NHƯ THẾ NÀO?


Thặng dư ngân sách thường được sử dụng để xác định tình hình tài chính của một công ty hoặc chính phủ. Các thực thể này thường có thặng dư khi thu nhập hoặc doanh thu vượt quá chi tiêu hoặc khi có những thay đổi trong môi trường kinh tế hoặc cách chính phủ chi tiền của người nộp thuế. Việc tăng thuế cũng có thể dẫn đến thặng dư ngân sách. Các cá nhân cũng có thể có thặng dư, nhưng thặng dư của họ thường được gọi là tiết kiệm.


Thặng dư có nghĩa là chính phủ có thêm tiền, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm mua hàng, trả nợ hoặc tiết kiệm cho các thế hệ tương lai. Sau đây là một số cách thặng dư có thể được sử dụng:


  • Một công ty có thể sử dụng thặng dư ngân sách của mình để nghiên cứu và phát triển (R&D) một dòng sản phẩm mới.

  • Chính quyền thành phố có thể sử dụng thặng dư ngân sách của mình để thực hiện các cải tiến như hồi sinh một công viên hoặc khu vực trung tâm thành phố đang xuống cấp.

  • Thặng dư của tiểu bang có thể được sử dụng để giảm thuế, bắt đầu các chương trình mới hoặc tài trợ cho các chương trình hiện có như chăm sóc sức khỏe.

  • Chính phủ liên bang của một quốc gia có thể phân bổ thặng dư của mình cho nợ công, điều này có thể làm giảm lãi suất và hỗ trợ nền kinh tế.


RỦI RO THẶNG DƯ NGÂN SÁCH?


Có tiền trong kho bạc có thể là một dấu hiệu của chi tiêu thận trọng. Nhưng không có nghĩa là thặng dư lúc nào cũng có lợi. Vì vậy, đôi khi nó có thể đi kèm với các vấn đề riêng của nó.


Những rủi ro chính của việc điều hành thặng dư ngân sách là sự suy giảm trong doanh thu đầu tư và thuế cao hơn. Khi các công ty hoặc chính phủ có thặng dư, họ sẽ không chi tiêu hoặc đầu tư nhiều như vậy. Khi đầu tư giảm, lợi nhuận không được tạo ra. Tương tự như vậy, khi doanh thu giảm, sẽ không có đủ tiền cho nền kinh tế. Để bù đắp và ngăn ngừa giảm phát , các chính phủ có thể phải tăng thuế và các công ty có thể phải tăng giá.


Lý thuyết kinh tế học của Keynes gợi ý rằng các thực thể nên có thặng dư trong thời kỳ thịnh vượng và thâm hụt trong thời kỳ suy thoái. Điều này cho phép công ty hoặc chính phủ tiết kiệm tiền khi họ khá giả và chi tiền cho các biện pháp kích thích kinh tế khi nền kinh tế kém hơn.


ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM


  • Ưu điểm:

    • Thực hiện thặng dư ngân sách có nghĩa là có thêm tiền để chi tiêu vào cuối kỳ kế toán, thường là năm tài chính. Số tiền mặt tăng thêm này có thể được sử dụng để trả nợ hoặc tái đầu tư vào các dự án khác. Nó thậm chí có thể được trả lại cho công chúng dưới hình thức giảm giá hoặc giảm thuế.

    • Thặng dư lớn cũng làm giảm nhu cầu vay thông qua phát hành trái phiếu doanh nghiệp hoặc trái phiếu chính phủ . Điều này sẽ làm giảm lãi suất ở quốc gia đó, cho phép người dân và doanh nghiệp vay tiền với chi phí thấp hơn.


  • Nhược điểm:

    • Thực hiện thặng dư không phải lúc nào cũng là một điều tốt trong quản lý công. Mặc dù việc chính phủ tiết kiệm tiền có vẻ là khôn ngoan, nhưng những khoản tiết kiệm đó có nghĩa là nền kinh tế nói chung sẽ không được hưởng lợi từ hiệu ứng số nhân của chi tiêu chính phủ. Ngoài ra, những khoản tiết kiệm đó có thể có nghĩa là chi tiêu ít hơn cho các dịch vụ công cộng.

    • Thặng dư ngân sách cũng có thể ảnh hưởng đến vị thế kinh tế của công ty hoặc mức độ lạm phát và tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia. Trong trường hợp của các chính phủ, chi tiêu là một trong bốn thành phần của GDP, có nghĩa là một chính phủ nỗ lực giảm chi tiêu cuối cùng sẽ làm giảm GDP. Vì chi tiêu thấp hơn làm giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, giảm phát có thể xảy ra.


KẾT LUẬN

Để tận dụng tối đa những kiến thức này và giao dịch một cách hiệu quả, yếu tố cần thiết nhất làm nên sự thành công cho mỗi nhà đầu tư chính là lựa chọn sàn giao dịch uy tín. Vantage là một trong những lựa chọn hàng đầu. Được thành lập từ năm 2009, Vantage đã trở thành một trong những sàn forex được nhiều nhà đầu tư tin tưởng và lựa chọn. 


Vantage cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch phù hợp với nhu cầu của từng nhà đầu tư. Mỗi loại tài khoản có các điều kiện giao dịch khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn tài khoản phù hợp với nhu cầu của mình. Ngoài ra, sàn đã được cấp phép hoạt động bởi Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC), giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các nhà đầu tư. Một trong những ưu điểm của Vantage là sàn có một khóa học forex rất chuyên nghiệp. Khoá học này cung cấp cho các nhà đầu tư đầy đủ các kiến thức để giúp họ hiểu rõ hơn về thị trường forex và các chiến lược giao dịch.  Mở tài khoản và trải nghiệm những tiện ích của Vantage ngay hôm nay!




Reference: https://vietnamfinance.vn/thang-du-ngan-sach-la-gi-20180504224211785.htm

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

PHÂN TÍCH KỸ THUẬT TRONG FOREX

  Phân tích kỹ thuật trong Forex (Technical Analysis) là một phương pháp nghiên cứu và đánh giá thị trường thông qua việc sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, đồ thị giá và các công cụ khác để dự đoán hướng đi của giá cả trong tương lai. Phân tích kỹ thuật cho phép các nhà giao dịch forex tìm hiểu về xu hướng chung của thị trường, mức độ biến động và điểm vào/ra khỏi thị trường. Phân tích kỹ thuật có thể giúp các nhà giao dịch Forex đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những kiến thức cơ bản về phân tích kỹ thuật và cách sử dụng nó trong giao dịch ngoại hối.  Biểu đồ Biểu đồ (chart) là một công cụ cơ bản và quan trọng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật trên nền tảng Forex. Biểu đồ giúp nhà giao dịch Forex theo dõi và phân tích dữ liệu giá cả của cặp tiền tệ trong thời gian, từ đó có thể dự đoán hướng đi của giá cả trong tương lai. Trên nền tảng Forex, có nhiều loại biểu đồ khác nhau được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, bao gồm: Biểu đồ

4 GIAI ĐOẠN PHẢI TRẢI QUA TRƯỚC KHI TRỞ THÀNH TRADER CÓ LỢI NHUẬN

Như một trader, để đạt được lợi nhuận nhất quán, bạn cần nhận ra và hiểu giai đoạn mà bạn đang gặp phải trong quá trình giao dịch của mình. Dưới đây là bốn giai đoạn chính mà trader thường trải qua: Giai đoạn 1: Trader không có lợi nhuận Đặc điểm:  Thắng nhỏ, thua nhiều hơn.  Đường cong vốn có xu hướng đi xuống.  Nguyên nhân:  Khả năng nhận diện giao dịch kém.  Khả năng quản lý vốn kém.  Chiến lược chốt lời kém Trong giai đoạn 1, trader thường thắng nhỏ và thua nhiều hơn, điều này có thể do khả năng nhận diện giao dịch kém, khả năng quản lý vốn không tốt và chiến lược chốt lời không hiệu quả. Họ có thể tìm kiếm các tip và mẹo để tìm cách nhanh chóng kiếm lợi nhuận, thay vì dựa vào một hệ thống giao dịch cụ thể.  Ngoài ra, đường cong vốn thường có xu hướng đi xuống, biến động cao và có những đợt tăng lên ngắn ngủi. Điều này thường phản ánh khả năng giao dịch kém và khả năng quản lý rủi ro không tốt. Nếu bạn nhận ra mình đang ở giai đoạn 1, quan trọng nhất là không từ bỏ và tiếp tục học

5 BẪY TÂM LÝ PHỔ BIẾN MÀ NHÀ ĐẦU TƯ NÊN TRÁNH

Song song cùng những cơ hội hấp dẫn trên thị trường đầu tư có thể mang lại những nguồn thu nhập lớn cho các nhà đầu tư, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và cạm bẫy tâm lý. Dưới đây là 5 bẫy tâm lý phổ biến mà phần lớn các nhà đầu tư đã từng mắc phải ít nhất một lần trong quá trình đầu tư chứng khoán. Bộ não con người có khả năng tư duy và giải quyết vấn đề phức tạp, nhưng khi đến lĩnh vực đầu tư, tâm lý con người có thể gây ra những sai lầm và không học được từ kinh nghiệm.  Tuy nhiên, khi nói đến đầu tư, con người thỉnh thoảng sẽ đưa ra những quyết định sai lầm và thường không học được từ những sai lầm của chính họ. Họ thường trải qua một chu kỳ những “cung bậc cảm xúc” theo nhiều giai đoạn khác nhau. Tài chính hành vi là một lĩnh vực nghiên cứu trong Kinh tế hành vi, tập trung vào việc nghiên cứu hành vi của các nhà đầu tư trên thị trường tài chính. Nó tập trung vào việc khám phá và hiểu các yếu tố tâm lý, cảm xúc và hành vi của nhà đầu tư trong quá trình đưa ra quyết định đầu tư. Lĩn